Thực đơn
Vidin_(tỉnh) Dân cưNăm 2001, tỉnh Vidin có dân số 130.074 người, trong đó 48,4% là nam và 51,6% là nữ.[7] Đến cuối năm 2009, dân số tỉnh, theo Viện Thống kê Quốc gia Bulgaria, là 108.067 người[1] trong đó 32,6% trên 60 tuổi.[8]
Vidin là tỉnh già nhất Bulgaria, với chừng 28,9% dân số 65 tuổi trở lên tính đến 2016. Có sự khác biệt lớn về tỉ lệ người già ở nông thôn và thành thị: ở thành thị 21,1% dân cư 65 đạt 65 trở lên, còn ở nông thôn con số này đạt tới 42,8%. Tỉ lệ trẻ dưới 15 tuổi là 13,5% ở thành thị và chỉ 9,8% ở nông thôn.
Bảng dưới cho thấy sự thay đổi dân số từ sau Thế chiến thứ II:
Tỉnh Vidin | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Year | 1946 | 1956 | 1965 | 1975 | 1985 | 1992 | 2001 | 2005 | 2007 | 2009 | 2011 |
Population | 194.007 | 188.518 | 179.429 | 176.761 | 166.680 | 151.636 | 130.074 | 117.809 | 112.604 | 108.067 | 101.018 |
Nguồn: Viện Thống kê Quốc gia,[1] „thống kê 2001“,[2] „thống kê 2011“,[3] „pop-stat.mashke.org“,?? |
Ethnic groups in Vidin Province (2011 census) | ||
---|---|---|
Dân tộc | Phần trăm | |
Người Bulgaria | 91,2% | |
Người Digan | 7,7% | |
khác | 1.1% |
Tổng dân số (2011): 101 018[9]
Dân tộc (2011):[10] Số khai báo: 95 126 người:
Religions in Vidin Province (2001 census) | ||
---|---|---|
Religious group | Percentage | |
Chính thống giáo | 96.1% | |
Khánh Cách | 0,3% | |
Công giáo La Mã | 0,1% | |
Hồi giáo | 0,1% | |
khác hoặc không có | 3,3% |
Thành phần tôn giáo theo thống kê 2001:[11]
Census 2001 | ||
---|---|---|
religious adherence | population | % |
Chính thống giáo | 125.063 | 96,15% |
Kháng Cách | 397 | 0,31% |
Công giáo La Mã | 143 | 0,11% |
Hồi giáo | 139 | 0,11% |
Khác | 602 | 0.46% |
Không nhắc tới tôn giáo | 3.730 | 2,87% |
total | 130.074 | 100% |
Thực đơn
Vidin_(tỉnh) Dân cưLiên quan
Vidin Vidin (tỉnh) Vidin (huyện) Vi (định hướng) Ví (định hướng) Viking 2 Viking: Battle for Asgard Vidisha Vitinha Viking 1Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Vidin_(tỉnh) http://en.vidin.government.bg/094/60-16-16/index.h... http://www.nsi.bg/Census/PopObl.htm http://www.nsi.bg/Census/nav.htm http://www.nsi.bg/Census_e/Religion.htm http://www.nsi.bg/ORPDOCS/Census2011_1.pop_by_age.... http://www.nsi.bg/ORPDOCS/Census2011_4.pop_by_ethn... http://www.nsi.bg/nrnm/index.php?ezik=en&f=8&s=1&d... http://www.nsi.bg/otrasalen.php?otr=53&a1=1583&a2=... http://www.nsi.bg/otrasalen.php?otr=53&a1=1583&a2=... http://www.nsi.bg/otrasalen.php?otr=53&a1=1583&a2=...